VIETNAMESE

chỗ uốn khúc của sông

khúc quanh của sông

word

ENGLISH

river bend

  
NOUN

/ˈrɪvər bɛnd/

meander, curve

“Chỗ uốn khúc của sông” là đoạn sông cong, tạo thành hình chữ U hoặc vòng cung.

Ví dụ

1.

Chỗ uốn khúc của sông là nơi lý tưởng để câu cá.

The river bend is a perfect spot for fishing.

2.

Người chèo thuyền cẩn thận quanh chỗ uốn khúc của sông.

Kayakers navigated carefully around the sharp river bend.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của River Bend nhé! check Meander – Đoạn cong của sông Phân biệt: Meander chỉ phần sông uốn lượn, tạo thành những đường cong tự nhiên do dòng chảy yếu dần. Ví dụ: The river began to meander gracefully through the valley. (Con sông bắt đầu uốn lượn duyên dáng qua thung lũng.) check Curve – Đoạn cong Phân biệt: Curve ám chỉ đoạn sông thay đổi hướng tạo thành đường cong, thường được sử dụng trong mô tả địa lý chung. Ví dụ: The gentle curve of the river made it a popular spot for photographers. (Đoạn cong nhẹ của con sông đã biến nơi này thành điểm đến ưa thích của các nhiếp ảnh gia.) check Oxbow – Dải sông uốn Phân biệt: Oxbow là thuật ngữ địa chất chỉ đoạn sông bị tách ra do uốn lượn quá mức, hình thành dải sông dạng chữ U. Ví dụ: The old oxbow lake testified to the river’s historic course changes. (Hồ oxbow cổ xưa là minh chứng cho những thay đổi lịch sử của dòng sông.)