VIETNAMESE
Cửa ngõ
Lối vào
ENGLISH
Gateway
/ˈɡeɪtweɪ/
Entrance
“Cửa ngõ” là lối vào chính dẫn vào một khu vực, thành phố.
Ví dụ
1.
Cửa ngõ của thành phố được đánh dấu bởi một cổng vòm biểu tượng.
The city’s gateway is marked by an iconic arch.
2.
Cửa ngõ được giám sát chặt chẽ vào giờ cao điểm.
The gateway is heavily monitored during peak hours.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gateway nhé!
Portal – Cổng
Phân biệt:
Portal chỉ lối vào, điểm mở ra một không gian hoặc thế giới khác, thường mang tính biểu tượng.
Ví dụ:
The ancient stone portal marked the entrance to the forbidden temple.
(Cổng đá cổ đánh dấu lối vào của ngôi đền cấm kỵ.)
Entryway – Lối vào
Phân biệt:
Entryway dùng để chỉ khu vực mở đầu của một tòa nhà hay khu vực, tạo điểm khởi đầu cho lối đi bên trong.
Ví dụ:
The grand mansion features an impressive entryway adorned with marble columns.
(Biệt thự tráng lệ có một lối vào ấn tượng được trang trí với các cột đá cẩm thạch.)
Access point – Điểm tiếp cận
Phân biệt:
Access point ám chỉ nơi mà người dùng có thể dễ dàng vào bên trong một khu vực hoặc tòa nhà, thường được kiểm soát và bảo vệ.
Ví dụ:
The building's security system monitors every access point for unauthorized entry.
(Hệ thống an ninh của tòa nhà giám sát mọi điểm tiếp cận để ngăn chặn việc xâm nhập trái phép.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết