VIETNAMESE

Cửa hàng

Tiệm, Quán

word

ENGLISH

Store

  
NOUN

/stɔːr/

Shop, Retail Outlet

“Cửa hàng” là nơi buôn bán sản phẩm hoặc dịch vụ cho khách hàng.

Ví dụ

1.

Cửa hàng giảm giá nhiều sản phẩm.

The store offers discounts on many products.

2.

Khách hàng thích mua sắm tại cửa hàng này.

Customers love shopping at this store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Store nhé! check Shop – Cửa hàng Phân biệt: Shop là nơi bán lẻ các sản phẩm đa dạng, thường là một cơ sở nhỏ với sự tương tác trực tiếp giữa khách hàng và người bán. Ví dụ: She found a quaint shop selling handmade crafts in the alley. (Cô ấy đã tìm thấy một cửa hàng nhỏ xinh bán đồ thủ công tự làm trong con hẻm.) check Retail outlet – Điểm bán lẻ Phân biệt: Retail outlet chỉ cơ sở bán hàng dành cho khách hàng, thường có không gian được bố trí để trưng bày sản phẩm một cách chuyên nghiệp. Ví dụ: The retail outlet offered discounts on seasonal merchandise. (Điểm bán lẻ cung cấp các chương trình giảm giá cho hàng hóa theo mùa.) check Boutique – Cửa hàng thời trang Phân biệt: Boutique thường dùng để chỉ cửa hàng bán lẻ nhỏ với sản phẩm độc đáo và phong cách cao cấp, thường tập trung vào thời trang hoặc đồ trang sức. Ví dụ: The boutique featured a curated collection of designer clothing. (Cửa hàng thời trang này trưng bày bộ sưu tập các món đồ thiết kế độc quyền.)