VIETNAMESE

cửa hàng thịt

tiệm bán thịt

word

ENGLISH

butcher shop

  
NOUN

/ˈbʊtʃər ʃɒp/

meat market, meat shop

“Cửa hàng thịt” là nơi bán các loại thịt tươi sống như thịt lợn, bò, gà.

Ví dụ

1.

Cửa hàng thịt nổi tiếng với thịt bò chất lượng cao.

The butcher shop is known for its high-quality beef.

2.

Khách hàng xếp hàng sớm tại cửa hàng thịt để mua thịt tươi.

Customers line up early at the butcher shop for fresh meat.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Butcher Shop nhé! check Meat shop – Cửa hàng thịt Phân biệt: Meat shop chỉ nơi bán các sản phẩm từ thịt, từ các loại thịt tươi cho đến các sản phẩm chế biến sẵn. Ví dụ: He went to the meat shop to buy fresh cuts for dinner. (Anh ấy đã đến cửa hàng thịt để mua những miếng thịt tươi cho bữa tối.) check Butchery – Tiệm mổ thịt Phân biệt: Butchery ám chỉ cơ sở chuyên về việc mổ và bán thịt, thường có quy trình chế biến ngay tại chỗ. Ví dụ: The local butchery is renowned for its quality cuts. (Tiệm mổ thịt địa phương nổi tiếng với những miếng thịt chất lượng.) check Meat market – Chợ thịt Phân biệt: Meat market thường dùng để chỉ khu vực bán thịt trong một khu chợ hoặc trung tâm mua sắm, nơi có nhiều gian hàng chuyên về thịt. Ví dụ: The meat market bustled with activity every morning. (Chợ thịt nhộn nhịp vào mỗi buổi sáng.)