VIETNAMESE

Cửa hàng phó

Phó quản lý, Trợ lý cửa hàng

word

ENGLISH

Assistant Manager

  
NOUN

/əˈsɪstənt ˈmænɪʤə/

Deputy Manager, Store Assistant

“Cửa hàng phó” là người chịu trách nhiệm hỗ trợ quản lý hoạt động trong cửa hàng.

Ví dụ

1.

Cửa hàng phó đã xử lý khiếu nại của khách hàng một cách hiệu quả.

The assistant manager handled customer complaints effectively.

2.

Cửa hàng phó đảm bảo các hoạt động hàng ngày diễn ra suôn sẻ.

The assistant manager ensures smooth day-to-day operations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Assistant Manager nhé! check Deputy Manager – Phó quản lý Phân biệt: Deputy Manager nhấn mạnh vai trò đại diện hoặc thay thế quản lý chính khi cần thiết. Ví dụ: The deputy manager took charge while the manager was on leave. (Phó quản lý chịu trách nhiệm khi quản lý chính nghỉ phép.) check Associate Manager – Quản lý liên kết Phân biệt: Associate Manager thường có trách nhiệm tương đương nhưng phạm vi công việc có thể nhỏ hơn. Ví dụ: The associate manager supports the team in daily operations. (Quản lý liên kết hỗ trợ nhóm trong các hoạt động hàng ngày.) check Subordinate Manager – Quản lý cấp dưới Phân biệt: Subordinate Manager dùng để chỉ cấp dưới của quản lý chính trong cơ cấu tổ chức lớn. Ví dụ: The subordinate manager reported directly to the store manager. (Quản lý cấp dưới báo cáo trực tiếp cho cửa hàng trưởng.)