VIETNAMESE

chủ cửa hàng

người bán hàng, chủ tiệm

word

ENGLISH

shop owner

  
NOUN

/ʃɒp ˈoʊnər/

storekeeper

Chủ cửa hàng là người sở hữu và điều hành một cửa hàng bán lẻ hoặc kinh doanh.

Ví dụ

1.

Chủ cửa hàng chào từng khách hàng bằng một nụ cười.

The shop owner greeted each customer with a smile.

2.

Chủ cửa hàng quản lý hàng hóa và doanh số.

The shop owner manages inventory and sales.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của shop owner nhé! check Storekeeper – Chủ tiệm Phân biệt: Storekeeper thường được dùng cho các cửa hàng nhỏ, bán lẻ. Ví dụ: The storekeeper personally greets every customer. (Chủ tiệm đích thân chào đón từng khách hàng.) check Retailer – Nhà bán lẻ Phân biệt: Retailer nhấn mạnh vai trò bán hàng cho người tiêu dùng cuối cùng. Ví dụ: The shop owner works as a local retailer. (Chủ cửa hàng hoạt động như một nhà bán lẻ địa phương.) check Proprietor – Người sở hữu Phân biệt: Proprietor thường nhấn mạnh quyền sở hữu cửa hàng. Ví dụ: The proprietor of the shop expanded the business. (Chủ cửa hàng đã mở rộng kinh doanh.)