VIETNAMESE

cửa hàng thời trang

shop thời trang

word

ENGLISH

fashion boutique

  
NOUN

/ˈfæʃən buːˈtiːk/

clothing store, apparel shop

“Cửa hàng thời trang” là nơi bán các loại quần áo, phụ kiện và sản phẩm liên quan.

Ví dụ

1.

Cửa hàng thời trang giới thiệu các bộ sưu tập mới nhất.

The fashion boutique features the latest collections.

2.

Cô ấy mua một chiếc váy thời thượng tại cửa hàng thời trang.

She bought a stylish dress at the fashion boutique.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fashion Boutique nhé! check Designer Boutique – Cửa hàng thời trang thiết kế Phân biệt: Designer Boutique dùng để chỉ cửa hàng chuyên bán các sản phẩm thời trang cao cấp với thiết kế độc đáo từ các nhà thiết kế nổi tiếng. Ví dụ: She always finds unique pieces at the designer boutique downtown. (Cô ấy luôn tìm thấy những món đồ độc đáo tại cửa hàng thời trang thiết kế ở trung tâm thành phố.) check Couture Shop – Tiệm may đo cao cấp Phân biệt: Couture Shop ám chỉ nơi chuyên bán những bộ sưu tập may đo tinh xảo, thường dành cho khách hàng cao cấp. Ví dụ: The couture shop featured a stunning collection for the upcoming gala. (Tiệm may đo cao cấp trưng bày bộ sưu tập ấn tượng cho buổi dạ hội sắp tới.) check Style Emporium – Cửa hàng phong cách Phân biệt: Style Emporium mô tả một cửa hàng thời trang độc đáo, nơi tập trung các sản phẩm mang phong cách riêng biệt và hiện đại. Ví dụ: Shoppers flocked to the style emporium for the latest trends. (Khách hàng đổ xô đến cửa hàng phong cách để săn lùng những xu hướng mới nhất.)