VIETNAMESE

cửa hàng mắt kính

tiệm kính mắt

word

ENGLISH

optical shop

  
NOUN

/ˈɒptɪkəl ʃɒp/

eyewear store, vision shop

“Cửa hàng mắt kính” là nơi bán các loại kính mắt, kính mát và phụ kiện liên quan.

Ví dụ

1.

Cửa hàng mắt kính cung cấp kính cận và kính râm.

The optical shop offers prescription glasses and sunglasses.

2.

Cô ấy ghé cửa hàng mắt kính để mua một cặp kính mới.

She visited the optical shop for a new pair of glasses.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Optical Shop nhé! check Eyewear store – Cửa hàng mắt kính Phân biệt: Eyewear store chỉ nơi chuyên bán các loại kính mắt, từ kính thời trang đến kính bảo hộ. Ví dụ: She found the perfect pair of sunglasses at the eyewear store downtown. (Cô ấy đã tìm được cặp kính râm hoàn hảo tại cửa hàng mắt kính ở trung tâm thành phố.) check Optician's shop – Cửa hàng chuyên về kính Phân biệt: Optician's shop nhấn mạnh việc cung cấp dịch vụ kiểm tra thị lực và bán kính, thường đi kèm với tư vấn chuyên nghiệp. Ví dụ: The optician's shop offered a free eye examination with every purchase. (Cửa hàng chuyên về kính cung cấp khám mắt miễn phí với mỗi giao dịch mua.) check Optical center – Trung tâm kính mắt Phân biệt: Optical center là cơ sở quy mô lớn chuyên về thiết bị mắt, thường tích hợp nhiều dịch vụ từ bán kính đến điều chỉnh kính. Ví dụ: The new optical center features the latest technology in vision care. (Trung tâm kính mắt mới tích hợp công nghệ tiên tiến trong chăm sóc thị lực.)