VIETNAMESE

Cửa hàng đồ uống

word

ENGLISH

Beverage Store

  
NOUN

/ˈbɛvərɪdʒ stɔːr/

Drink Shop

“Cửa hàng đồ uống” là nơi bán các loại nước uống đóng chai hoặc pha chế.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đồ uống bán cà phê và trà nhập khẩu.

The beverage store sells imported coffee and tea.

2.

Họ đã mở một cửa hàng đồ uống mới ở trung tâm thành phố.

They opened a new beverage store in the city center.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beverage Store nhé! check Liquor store – Cửa hàng rượu Phân biệt: Liquor store chỉ cửa hàng chuyên bán rượu và các loại đồ uống có cồn, thường phục vụ nhu cầu của khách hàng tìm kiếm các loại thức uống đặc trưng. Ví dụ: He picked up a rare vintage bottle at the liquor store downtown. (Anh ấy đã mua một chai rượu cổ hiếm tại cửa hàng rượu ở trung tâm thành phố.) check Beverage outlet – Điểm bán đồ uống Phân biệt: Beverage outlet ám chỉ nơi bán các loại đồ uống, bao gồm cả nước ngọt và nước ép, với sự đa dạng về sản phẩm. Ví dụ: They visited the new beverage outlet to try local soft drinks. (Họ đã ghé thăm điểm bán đồ uống mới để thử các loại nước ngọt địa phương.) check Drink shop – Cửa hàng đồ uống Phân biệt: Drink shop dùng để chỉ nơi bán các loại thức uống, thường mang phong cách thân thiện và đa dạng về sản phẩm. Ví dụ: The drink shop on the corner offers a range of artisan sodas. (Cửa hàng đồ uống ở góc phố cung cấp nhiều loại soda thủ công.)