VIETNAMESE
Cửa hàng đồ chơi
ENGLISH
Toy Store
/tɔɪ stɔːr/
Plaything Shop
“Cửa hàng đồ chơi” là nơi bán các loại đồ chơi cho trẻ em và người lớn.
Ví dụ
1.
Cửa hàng đồ chơi có rất nhiều trò chơi trên bàn.
The toy store has a huge selection of board games.
2.
Trẻ em thích ghé thăm cửa hàng đồ chơi vào các kỳ nghỉ.
Kids love visiting the toy store during holidays.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Toy Store nhé!
Toy Shop – Cửa hàng đồ chơi
Phân biệt:
Toy Shop chỉ nơi bán các loại đồ chơi dành cho trẻ em với nhiều mẫu mã đa dạng.
Ví dụ:
The colorful toy shop attracted families from around the neighborhood.
(Cửa hàng đồ chơi đầy màu sắc đã thu hút các gia đình từ khắp vùng.)
Plaything Store – Cửa hàng đồ chơi
Phân biệt:
Plaything Store nhấn mạnh đến các sản phẩm giải trí dành cho trẻ em, từ đồ chơi đến trò chơi.
Ví dụ:
The plaything store had a special section for educational toys.
(Cửa hàng đồ chơi có một khu vực đặc biệt cho đồ chơi giáo dục.)
Kids' Store – Cửa hàng dành cho trẻ em
Phân biệt:
Kids' Store thường bán đồ chơi và các sản phẩm dành riêng cho trẻ em, tạo nên môi trường vui tươi và an toàn.
Ví dụ:
The kids' store featured a range of fun and creative products for all ages.
(Cửa hàng dành cho trẻ em trưng bày nhiều sản phẩm vui nhộn và sáng tạo cho mọi lứa tuổi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết