VIETNAMESE

cửa hàng ăn uống

quán ăn

word

ENGLISH

food and drink shop

  
NOUN

/fuːd ənd drɪŋk ʃɒp/

eatery, café

“Cửa hàng ăn uống” là nơi bán thực phẩm và đồ uống để ăn tại chỗ hoặc mang đi.

Ví dụ

1.

Cửa hàng ăn uống phục vụ bữa ăn tươi hàng ngày.

The food and drink shop serves fresh meals daily.

2.

Khách hàng có thể thưởng thức cà phê tại cửa hàng ăn uống.

Customers can enjoy coffee at the food and drink shop.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food and Drink Shop nhé! check Food Outlet – Cửa hàng thực phẩm Phân biệt: Food Outlet chỉ nơi bán đa dạng các loại thực phẩm và đồ uống, thường hướng đến nhu cầu mua sắm tiện lợi hàng ngày. Ví dụ: The local food outlet had everything from fresh produce to beverages. (Cửa hàng thực phẩm địa phương có đủ thứ từ rau quả tươi đến đồ uống.) check Grocery Store – Cửa hàng tạp hóa Phân biệt: Grocery Store là nơi cung cấp đa dạng thực phẩm và đồ uống, phù hợp với nhu cầu mua sắm hàng ngày của gia đình. Ví dụ: She visited the grocery store to pick up some essentials for dinner. (Cô ấy đến cửa hàng tạp hóa để mua một số vật dụng cần thiết cho bữa tối.) check Snack Shop – Tiệm đồ ăn nhẹ Phân biệt: Snack Shop dùng để chỉ cửa hàng chuyên bán các món ăn nhẹ và đồ uống nhỏ gọn, thường phục vụ khách hàng trong thời gian ngắn. Ví dụ: The snack shop on the corner was popular among students. (Tiệm đồ ăn nhẹ ở góc phố rất được ưa chuộng bởi các sinh viên.)