VIETNAMESE

Cửa hàng đồ ăn nhanh

Quán ăn nhanh

word

ENGLISH

Fast Food Outlet

  
NOUN

/fæst fuːd ˈaʊtlɛt/

Quick Service Restaurant

“Cửa hàng đồ ăn nhanh” là nơi bán các món ăn được chế biến nhanh chóng.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đồ ăn nhanh là địa điểm yêu thích của thanh thiếu niên.

The fast food outlet is a popular spot for teenagers.

2.

Gia đình thích ăn tại cửa hàng đồ ăn nhanh.

Families enjoy dining at the fast food outlet.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fast Food Outlet nhé! check Quick Service Restaurant – Nhà hàng phục vụ nhanh Phân biệt: Quick Service Restaurant chỉ các cơ sở ẩm thực chuyên phục vụ các món ăn nhanh với thời gian chờ đợi ngắn. Ví dụ: The new quick service restaurant has a diverse menu for busy professionals. (Nhà hàng phục vụ nhanh mới có một thực đơn đa dạng dành cho các chuyên gia bận rộn.) check Fast Casual – Nhà hàng nhanh hiện đại Phân biệt: Fast Casual kết hợp giữa chất lượng thực phẩm tốt và dịch vụ nhanh, tạo nên trải nghiệm ẩm thực thoải mái. Ví dụ: The fast casual concept is popular among urban diners. (Khái niệm nhà hàng nhanh hiện đại rất được ưa chuộng ở các đô thị.) check Drive-thru Restaurant – Nhà hàng phục vụ qua ô tô Phân biệt: Drive-thru Restaurant cho phép khách hàng đặt món và nhận thức ăn mà không cần rời khỏi xe. Ví dụ: The drive-thru restaurant became a convenient choice for commuters. (Nhà hàng phục vụ qua ô tô trở thành lựa chọn tiện lợi cho những người đi làm.)