VIETNAMESE

Cửa hàng đồ gia dụng

word

ENGLISH

Home Appliance Store

  
NOUN

/hoʊm əˈplaɪəns stɔːr/

Household Goods Shop

“Cửa hàng đồ gia dụng” là nơi bán các vật dụng sử dụng trong gia đình.

Ví dụ

1.

Cửa hàng đồ gia dụng đang giảm giá máy giặt.

The home appliance store has a sale on washing machines.

2.

Họ đã mua dụng cụ nấu ăn mới từ cửa hàng đồ gia dụng.

They bought new cookware from the home appliance store.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Home Appliance Store nhé! check Appliance Outlet – Cửa hàng đồ gia dụng Phân biệt: Appliance Outlet dùng để chỉ nơi bán các thiết bị gia dụng, từ tủ lạnh đến máy giặt. Ví dụ: The new appliance outlet offers a wide range of home electronics at discounted prices. (Cửa hàng đồ gia dụng mới cung cấp nhiều thiết bị điện tử cho gia đình với giá ưu đãi.) check Electronics Appliance Store – Cửa hàng điện gia dụng Phân biệt: Electronics Appliance Store kết hợp sản phẩm điện tử và thiết bị gia dụng, thường có nhiều lựa chọn hiện đại. Ví dụ: The electronics appliance store is known for its state-of-the-art product range. (Cửa hàng điện gia dụng nổi tiếng với các sản phẩm hiện đại, tiên tiến.) check Home Electronics Retailer – Nhà bán lẻ thiết bị gia đình Phân biệt: Home Electronics Retailer chỉ cửa hàng chuyên cung cấp các thiết bị điện tử và gia dụng cho không gian sống. Ví dụ: The home electronics retailer offers excellent after-sales service and support. (Nhà bán lẻ thiết bị gia đình cung cấp dịch vụ hậu mãi và hỗ trợ tuyệt vời.)