VIETNAMESE

của cải vật chất

tài sản vật chất, giá trị hữu hình

word

ENGLISH

material wealth

  
NOUN

/məˈtɪriəl wɛlθ/

tangible assets, physical possessions

Của cải vật chất là tài sản và giá trị hữu hình do con người sở hữu.

Ví dụ

1.

Anh ấy đặt hạnh phúc lên trên của cải vật chất.

He prioritized happiness over material wealth.

2.

Của cải vật chất không phải lúc nào cũng đảm bảo sự hài lòng.

Material wealth doesn’t always guarantee contentment.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của material wealth nhé! check Tangible assets - Tài sản hữu hình Phân biệt: Tangible assets là cách nói trang trọng, dùng phổ biến trong tài chính kế toán để thay cho material wealth. Ví dụ: The company owns significant tangible assets. (Công ty sở hữu lượng lớn tài sản hữu hình.) check Physical possessions - Của cải vật chất Phân biệt: Physical possessions là cách nói thông dụng, gần gũi và dễ hiểu thay cho material wealth. Ví dụ: He valued relationships over physical possessions. (Anh ấy trân trọng các mối quan hệ hơn là của cải vật chất.) check Economic assets - Tài sản kinh tế Phân biệt: Economic assets là thuật ngữ chuyên ngành, dùng thay cho material wealth trong văn bản tài chính hoặc nghiên cứu kinh tế. Ví dụ: The report examines the distribution of economic assets across regions. (Báo cáo phân tích việc phân bổ tài sản kinh tế giữa các vùng.)