VIETNAMESE

cử tọa

khán giả, người dự thính, người tham dự

ENGLISH

attendee

  
NOUN

/əˈtɛnˈdi/

audience

Cử tọa là từ Hán-Việt mang nét nghĩa trang trọng, chỉ toàn thể những người ngồi nghe hoặc dự một buổi họp, trong quan hệ với diễn giả.

Ví dụ

1.

Tất cả cử tọa đã có mặt tại cuộc họp.

All attendees have arrived at the meeting.

2.

Toàn bộ cử tọa vỗ tay hoan nghênh cho bài phát biểu.

The entire attendees applauded for the speech.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt attendee audience nha! - Attendee (người tham dự): người tham dự một sự kiện có tính chuyên nghiệp hoặc học thuật cao, chẳng hạn như một hội nghị, một buổi hòa nhạc, hoặc một buổi hội thảo. Ví dụ: The conference attendees were from all over the world. (Những người tham dự hội nghị đến từ khắp nơi trên thế giới.) - Audience (khán giả): người tham dự các sự kiện nói chung, thường tập trung xem, nghe, hoặc trải nghiệm sự kiện hoặc chương trình biểu diễn nghệ thuật trực tiếp. Ví dụ: The play was performed in front of a live audience. (Vở kịch được trình diễn trước một đám đông khán giả trực tiếp.)