VIETNAMESE
cứ thoải mái đi
không ngần ngại, thoải mái
ENGLISH
feel free
/fiːl friː/
go ahead, take it easy
Cứ thoải mái đi là cách khuyến khích người khác không lo lắng hoặc tự do hành động.
Ví dụ
1.
Cứ thoải mái đi và đặt câu hỏi trong buổi thuyết trình.
Feel free to ask questions during the presentation.
2.
Cứ thoải mái đi và chia sẻ ý kiến với đội.
Feel free to share your thoughts with the team.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của feel free nhé!
Go ahead - Cứ làm đi
Phân biệt:
Go ahead là cách nói cho phép, phổ biến thay cho feel free trong giao tiếp thường ngày.
Ví dụ:
Go ahead, ask your question.
(Cứ hỏi đi, đừng ngại.)
Don’t hesitate - Đừng ngại
Phân biệt:
Don’t hesitate thường dùng trong khuyến khích ai đó chủ động – tương đương với feel free trong lời mời gọi.
Ví dụ:
Don’t hesitate to contact us anytime.
(Đừng ngại liên hệ với chúng tôi bất cứ lúc nào.)
You’re welcome to - Cứ tự nhiên
Phân biệt:
You’re welcome to thể hiện sự cho phép hoặc mời gọi – rất gần nghĩa với feel free trong ngữ cảnh lịch sự.
Ví dụ:
You’re welcome to join the meeting.
(Bạn cứ tự nhiên tham gia buổi họp nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết