VIETNAMESE
cử tạ
môn cử tạ
ENGLISH
weightlifting
/ˈweɪtˌlɪftɪŋ/
Cử tạ là môn thể thao mà các vận động viên nâng tạ với trọng lượng khác nhau để thi đấu và thể hiện sức mạnh.
Ví dụ
1.
Anh đã lập kỷ lục mới ở môn cử tạ tại Thế vận hội.
He set a new record in weightlifting at the Olympics.
2.
Cử tạ đòi hỏi cả sức mạnh và kỹ thuật.
Weightlifting requires both strength and technique.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ weightlifting khi nói hoặc viết nhé!
Weightlifting competition – Cuộc thi cử tạ
Ví dụ:
She trained rigorously for the upcoming weightlifting competition.
(Cô ấy tập luyện nghiêm túc cho cuộc thi cử tạ sắp tới.)
Weightlifting belt – Dây đeo cử tạ
Ví dụ:
He wore a weightlifting belt to support his lower back during heavy lifts.
(Anh ấy đeo dây đeo cử tạ để hỗ trợ lưng dưới khi nâng tạ nặng.)
Olympic weightlifting – Cử tạ Olympic
Ví dụ:
Olympic weightlifting includes the snatch and the clean and jerk.
(Cử tạ Olympic bao gồm động tác nhấc và động tác đẩy và vung.)
Weightlifting shoes – Giày cử tạ
Ví dụ:
Proper weightlifting shoes provide stability and support during lifts.
(Giày cử tạ phù hợp cung cấp sự ổn định và hỗ trợ trong quá trình nâng.)
Weightlifting technique – Kỹ thuật cử tạ
Ví dụ:
Mastering weightlifting technique is crucial for safety and performance.
(Thành thạo kỹ thuật cử tạ là điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết