VIETNAMESE
cứ như vậy
giữ nguyên, duy trì hiện trạng
ENGLISH
remain the same
/rɪˈmeɪn ðə seɪm/
stay constant, unchanged
Cứ như vậy là duy trì trạng thái hiện tại.
Ví dụ
1.
Mọi thứ cứ như vậy cho đến khi có thông báo thêm.
Things should remain the same until further notice.
2.
Hãy để mọi thứ cứ như vậy, không thay đổi gì.
Let’s keep things as they are; remain the same.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remain the same nhé!
Stay unchanged - Giữ nguyên
Phân biệt:
Stay unchanged là cách diễn đạt phổ biến và rõ nghĩa nhất thay cho remain the same.
Ví dụ:
Despite the changes around, her opinion stayed unchanged.
(Dù mọi thứ thay đổi, ý kiến của cô ấy vẫn giữ nguyên.)
Keep the same - Giữ nguyên trạng
Phân biệt:
Keep the same là cách nói thân mật, thường dùng trong văn nói để thay thế remain the same.
Ví dụ:
Let’s keep the same plan for now.
(Cứ giữ nguyên kế hoạch hiện tại đi.)
Continue as is - Vẫn như cũ
Phân biệt:
Continue as is là cách diễn đạt trang trọng hơn remain the same, thường dùng trong văn bản hoặc hướng dẫn kỹ thuật.
Ví dụ:
The system will continue as is until further notice.
(Hệ thống sẽ giữ nguyên cho đến khi có thông báo mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết