VIETNAMESE

bốc xếp

đóng gói

ENGLISH

loading

  
NOUN

/ˈləʊdɪŋ/

packing

Bốc xếp là bốc vác và sắp xếp nói chung, là công việc thường diễn ra ở các khu vực có lưu lượng hàng hóa lớn.

Ví dụ

1.

Những chiếc túi được đặt trên xe và kéo ra máy bay để thực hiện việc bốc xếp.

Bags are placed on carts and towed out to planes for loading.

2.

Bạn đã hoàn thành việc bốc xếp chưa?

Have you finished loading up yet?

Ghi chú

Ngoài ý chỉ công việc bốc dỡ đồ đạc, loading còn mang thêm một số nghĩa sau đây

- tải lượng: chỉ nồng độ/hàm lượng thuốc trong máu (The drug’s loading in her blood is stable now – Tải lượng thuốc trong máu cô ấy đã ổn định)

- số tải: chỉ dòng điện hoặc công suất tối đa mà một thiết bị sử dụng. (Don’t use electrical appliances over the recommended loading - Đừng sử dụng thiết bị điện quá số tải được khuyến nghị.)

- dùng như một hậu tố (-loading) để chỉ cách thức tải/nạp của một thiết bị (This is a front-loading dishwasher, – Đây là một chiếc máy rửa chén cửa trước.)