VIETNAMESE

công việc ổn định

công việc bình ổn

ENGLISH

a stable job

  
NOUN

/ə ˈsteɪbᵊl ʤɒb/

a secure job, a good job

Công việc ổn định là một công việc có thể tạo ra nguồn thu nhập một cách bền bỉ và lâu dài, không bị biến dộng trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Đó là công việc ổn định gần nhất mà anh ấy có.

It is the lastest stable job he had.

2.

Sau khi làm nhiều công việc bán thời gian, bây giờ anh ấy đã có công việc ổn định ở một ngân hàng.

After several part-time jobs, he's now got a stable job in a bank.

Ghi chú

Một số sắc thái khác nhau về tính chất công việc trong tiếng Anh:

- stable job (công việc ổn định) là một vị trí công việc mà nhân viên có thể giữ trong thời gian dài.

- permanent job (công việc cố định) là công việc sẽ tiếp tục vô thời hạn mà không có ngày dự kiến kết thúc.

- steady job (công việc lâu dài) là công việc trả lương có khả năng tiếp tục tron thời gian dài.

Ví dụ: I may have a stable job now, but who knows whether it could be a permanent job or not. (Bây giờ tôi có thể có một công việc ổn định, nhưng ai biết được đó có thể là một công việc lâu dài hay không.)