VIETNAMESE

công việc cố định

công việc thời gian cố định, việc theo giờ cố định

ENGLISH

fixed-hour job

  
NOUN

/fɪkst-ˈaʊər ʤɑb/

regular hours job

Công việc cố định là công việc có thời hạn nhất định và được bảo đảm bởi hợp đồng lao động.

Ví dụ

1.

Tôi thích làm công việc cố định hơn vì tôi muốn có một lịch trình nhất quán.

I prefer working a fixed-hour job because I like to have a consistent schedule.

2.

Anh ấy đang tìm kiếm một công việc cố định vì anh ấy cần phải có một thói quen cố định.

He's been searching for a fixed-hour job because he needs to have a set routine.

Ghi chú

Cùng phân biệt Fixed-hour job (công việc cố định) và Full-time job (công việc toàn thời gian) nhé! - Fixed-hour job (công việc cố định) là loại công việc mà người lao động được tuyển dụng để làm việc vĩnh viễn trong một công ty hoặc tổ chức, với một mức lương cố định và các quyền lợi như bảo hiểm xã hội, nghỉ phép, nghỉ mát, vv. Người lao động được xem là một nhân viên của công ty đó và có nhiều cơ hội phát triển sự nghiệp. - Full-time job (công việc toàn thời gian) là loại công việc mà người lao động phải làm việc tối thiểu 35 giờ mỗi tuần, với một mức lương cố định và các quyền lợi như nghỉ phép, nghỉ mát, bảo hiểm xã hội, vv. Thời gian làm việc của người lao động được xác định trước và họ được yêu cầu tuân thủ lịch trình làm việc được đưa ra.