VIETNAMESE

công việc chính

công việc chủ yếu

ENGLISH

main job

  
NOUN

/meɪn ʤɑb/

primary job, principal job

Công việc chính là công việc chính thức, thường được trả lương và yêu cầu sự cam kết và trách nhiệm cao.

Ví dụ

1.

Dạy học là công việc chính của tôi, nhưng tôi cũng làm thêm công việc gia sư.

Teaching is my main job, but I also tutor on the side.

2.

Jane đang tìm kiếm một công việc chính để hỗ trợ gia đình cô ấy.

Jane is looking for a main job to support her family.

Ghi chú

Các thuật ngữ "work", "occupation", "job", và "profession" đều liên quan đến việc làm, nhưng có những khác biệt cụ thể về ý nghĩa và sử dụng. Dưới đây là các ví dụ giúp bạn phân biệt chúng: - Work (công việc): có thể được định nghĩa là hoạt động lao động để kiếm sống hoặc hoạt động nào đó mà một người làm để đạt được mục tiêu của mình. Work có thể được áp dụng cho bất kỳ loại hoạt động nào, bao gồm cả những hoạt động không phải làm việc trả lương, như các hoạt động tình nguyện. Ví dụ: I have a lot of work to do today. (Tôi có nhiều công việc phải làm hôm nay.) - Occupation (nghề nghiệp): đề cập đến những công việc hoặc loại hình kinh doanh mà một người làm để kiếm sống. Một người có thể có nhiều nghề nghiệp trong suốt cuộc đời của mình. Ví dụ: My occupation is a doctor. (Nghề nghiệp của tôi là bác sĩ.) - Job (công việc) là một cụm từ để chỉ công việc đang làm hoặc được tìm kiếm để làm. Job thường được liên kết với việc nhận lương hoặc trả tiền cho công việc đó. Ví dụ: I'm looking for a job as a web developer. (Tôi đang tìm kiếm một công việc làm nhà phát triển web.) - Profession (nghề nghiệp chuyên nghiệp): ám chỉ một lĩnh vực chuyên môn hoặc chuyên ngành yêu cầu kiến thức đặc biệt, bằng cấp và đạo đức nghề nghiệp cao. Nghề nghiệp chuyên nghiệp thường đòi hỏi một quá trình đào tạo dài hạn và sự cam kết vào các tiêu chuẩn đạo đức và chuyên môn. Ví dụ: He left the teaching profession in 1965 to start his own business. (Ông ấy bỏ nghề dạy học vào năm 1965 để bắt đầu công việc kinh doanh riêng của mình.)