VIETNAMESE

màu thực phẩm

word

ENGLISH

food coloring

  
NOUN

/fuːd ˈkʌlərɪŋ/

Màu thực phẩm là các chất tạo màu dùng trong thực phẩm.

Ví dụ

1.

Màu thực phẩm làm món tráng miệng bắt mắt.

Food coloring makes desserts visually appealing.

2.

Họ sử dụng màu thực phẩm để trang trí.

They used food coloring for the decorations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Food coloring nhé! check Food dye – Phẩm màu thực phẩm Phân biệt: Food dye là thuật ngữ chung chỉ các loại màu thực phẩm được sử dụng để tạo màu sắc cho thực phẩm và đồ uống. Ví dụ: The baker used food dye to make the icing more colorful. (Thợ làm bánh đã sử dụng phẩm màu thực phẩm để làm lớp kem trang trí thêm rực rỡ.) check Food pigment – Sắc tố thực phẩm Phân biệt: Food pigment là hợp chất tạo màu tự nhiên hoặc nhân tạo có trong thực phẩm, giúp tăng màu sắc mà không làm thay đổi hương vị. Ví dụ: The natural food pigment in the fruit gives it a deep purple color. (Sắc tố thực phẩm tự nhiên trong trái cây làm cho nó có màu tím đậm.) check Edible colorant – Chất tạo màu ăn được Phân biệt: Edible colorant là thuật ngữ chỉ các chất tạo màu an toàn cho thực phẩm, có thể là màu tự nhiên hoặc tổng hợp. Ví dụ: The edible colorant used in the drink is completely plant-based. (Chất tạo màu ăn được trong đồ uống hoàn toàn có nguồn gốc từ thực vật.)