VIETNAMESE

lượng giác học

toán lượng giác

word

ENGLISH

trigonometry

  
NOUN

/ˌtrɪɡəˈnɒmɪtri/

angular geometry

Lượng giác học là ngành toán học nghiên cứu mối quan hệ giữa các góc và cạnh trong tam giác.

Ví dụ

1.

Lượng giác học rất cần thiết để tính khoảng cách.

Trigonometry is essential in calculating distances.

2.

Kỹ sư sử dụng lượng giác học trong các dự án xây dựng.

Engineers use trigonometry in construction projects.

Ghi chú

Từ trigonometry là một từ vựng thuộc lĩnh vực toán họchình học không gian. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Angle-based math – Toán học về góc Ví dụ: Trigonometry is an angle-based math that studies triangle relationships. (Lượng giác học là nhánh toán học nghiên cứu mối quan hệ giữa các góc trong tam giác.) check Sine and cosine functions – Hàm sin và cos Ví dụ: It introduces sine and cosine functions essential in wave and physics calculations. (Giới thiệu các hàm sin, cos quan trọng trong các phép tính về sóng và vật lý.) check Right triangle analysis – Phân tích tam giác vuông Ví dụ: Trigonometry is often used in right triangle analysis and geometry problems. (Lượng giác thường được dùng trong phân tích tam giác vuông và các bài toán hình học.) check Engineering math tool – Công cụ toán học kỹ thuật Ví dụ: It is a key engineering math tool in fields like architecture and electronics. (Là công cụ toán học quan trọng trong kỹ thuật như kiến trúc và điện tử.)