VIETNAMESE
cổng thông tin điện tử
Cổng thông tin
ENGLISH
Electronic portal
/ɪˌlɛktrɒnɪk ˈpɔːtl/
Online gateway
"Cổng thông tin điện tử" là trang web cung cấp thông tin chính thức.
Ví dụ
1.
Cổng thông tin điện tử cung cấp dịch vụ nhà nước.
The electronic portal offers access to government services.
2.
Người dân có thể sử dụng cổng thông tin để nộp hồ sơ trực tuyến.
Citizens can use the portal for online applications.
Ghi chú
Portal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Portal nhé!
Nghĩa 1: Cổng thông tin trực tuyến.
Ví dụ:
The government launched a new e-portal for citizens.
(Chính phủ đã ra mắt cổng thông tin điện tử mới cho người dân.)
Nghĩa 2: Cổng kết nối hệ thống.
Ví dụ:
The IT team set up a secure portal for employees.
(Nhóm IT đã thiết lập một cổng kết nối an toàn cho nhân viên.)
Nghĩa 3: Lối vào (vật lý hoặc biểu tượng)
Ví dụ:
The ancient gate served as a portal to the city.
(Cánh cổng cổ xưa được xem như lối vào thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết