VIETNAMESE

cổng thông tin quốc gia

Cổng thông tin nhà nước

word

ENGLISH

National portal

  
NOUN

/ˈnæʃnəl ˈpɔːtl/

Government gateway

"Cổng thông tin quốc gia" là trang web chính thức của một quốc gia cung cấp thông tin và dịch vụ công.

Ví dụ

1.

Cổng thông tin quốc gia cung cấp các dịch vụ thiết yếu.

The national portal provides access to essential services.

2.

Người dân có thể đăng ký trực tuyến qua cổng thông tin quốc gia.

Citizens can register online through the national portal.

Ghi chú

Portal là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của Portal nhé! check Nghĩa 1: Cổng thông tin trực tuyến. Ví dụ: The government launched a new e-portal for citizens. (Chính phủ đã ra mắt cổng thông tin điện tử mới cho người dân.) check Nghĩa 2: Cổng kết nối hệ thống. Ví dụ: The IT team set up a secure portal for employees. (Nhóm IT đã thiết lập một cổng kết nối an toàn cho nhân viên.) check Nghĩa 3: Lối vào (vật lý hoặc biểu tượng) Ví dụ: The ancient gate served as a portal to the city. (Cánh cổng cổ xưa được xem như lối vào thành phố.)