VIETNAMESE

đường 2 chiều

đường 2 hướng, đường hai chiều

word

ENGLISH

Two-way street

  
NOUN

/ˈtuːˌweɪ striːt/

bi-directional road

"Đường 2 chiều" là tuyến đường cho phép phương tiện di chuyển ở cả hai hướng.

Ví dụ

1.

Hãy cẩn thận trên đường 2 chiều để tránh va chạm.

Be cautious on a two-way street to avoid collisions.

2.

Đường 2 chiều kết nối hai quận sầm uất.

The two-way street connects two busy districts.

Ghi chú

Từ Two-way street là một thuật ngữ chỉ con đường cho phép phương tiện di chuyển theo cả hai chiều. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ liên quan bên dưới nhé! check Opposite traffic flow - Dòng xe lưu thông ngược chiều Ví dụ: Two-way streets accommodate opposite traffic flow safely. (Đường hai chiều đảm bảo lưu thông ngược chiều an toàn.) check Lane marking - Vạch kẻ làn đường Ví dụ: Proper lane markings are essential on two-way streets. (Vạch kẻ làn đường đúng rất cần thiết trên đường hai chiều.) check Yield sign - Biển báo nhường đường Ví dụ: Yield signs are common at intersections on two-way streets. (Biển báo nhường đường thường thấy tại các giao lộ trên đường hai chiều.)