VIETNAMESE

công suất tiêu thụ

công suất sử dụng

word

ENGLISH

consumption capacity

  
NOUN

/kənˈsʌmpʃən kəˈpæsɪti/

utilization rate

“Công suất tiêu thụ” là lượng năng lượng hoặc tài nguyên mà một thiết bị hoặc hệ thống sử dụng trong một khoảng thời gian.

Ví dụ

1.

Công suất tiêu thụ của nhà máy điện rất cao.

The power plant’s consumption capacity is high.

2.

Họ đã tính toán công suất tiêu thụ hàng tháng.

They calculated the consumption capacity monthly.

Ghi chú

Từ công suất tiêu thụ (consumption capacity) thuộc lĩnh vực kinh tế và năng lượng. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Energy consumption - Tiêu thụ năng lượng Ví dụ: Consumption capacity often relates to energy consumption in industrial facilities. (Công suất tiêu thụ thường liên quan đến tiêu thụ năng lượng trong các cơ sở công nghiệp.) check Market demand - Nhu cầu thị trường Ví dụ: Consumption capacity reflects market demand for specific products. (Công suất tiêu thụ phản ánh nhu cầu thị trường đối với các sản phẩm cụ thể.) check Resource allocation - Phân bổ nguồn lực Ví dụ: Optimizing consumption capacity requires efficient resource allocation. (Tối ưu hóa công suất tiêu thụ đòi hỏi sự phân bổ nguồn lực hiệu quả.) check System load - Tải trọng hệ thống Ví dụ: System load influences the consumption capacity in energy networks. (Tải trọng hệ thống ảnh hưởng đến công suất tiêu thụ trong các mạng lưới năng lượng.) check Sustainability - Tính bền vững Ví dụ: Improving consumption capacity while maintaining sustainability is a key goal. (Cải thiện công suất tiêu thụ trong khi duy trì tính bền vững là một mục tiêu quan trọng.)