VIETNAMESE
công suất lớn
công suất cao
ENGLISH
high power
/haɪ ˈpaʊər/
maximum power
Công suất lớn là khả năng hoạt động ở mức công suất cao.
Ví dụ
1.
Hệ thống công suất lớn được thiết kế cho các ứng dụng công nghiệp.
High power systems are designed for industrial applications.
2.
Hệ thống công suất tối đa hỗ trợ các quy trình yêu cầu cao.
Maximum power systems support high-demand processes.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ power khi nói hoặc viết nhé!
Power supply – nguồn điện
Ví dụ:
The server shut down due to a faulty power supply.
(Máy chủ bị tắt do nguồn điện gặp sự cố.)
Power outage – mất điện
Ví dụ:
The storm caused a citywide power outage.
(Cơn bão đã gây mất điện trên toàn thành phố.)
Power surge – tăng điện áp đột ngột
Ví dụ:
A power surge damaged the TV during the thunderstorm.
(Một đợt tăng điện áp đột ngột đã làm hỏng TV trong cơn giông.)
Restore power – khôi phục điện
Ví dụ:
The team worked overnight to restore power to the hospital.
(Nhóm đã làm việc thâu đêm để khôi phục điện cho bệnh viện.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết