VIETNAMESE

công suất thiết kế

công suất thiết kế

word

ENGLISH

designed capacity

  
NOUN

/dɪˈzaɪnd kəˈpæsɪti/

maximum output

“Công suất thiết kế” là công suất tối đa mà một hệ thống hoặc thiết bị được thiết kế để hoạt động hiệu quả.

Ví dụ

1.

Thiết bị hoạt động ở công suất thiết kế.

The equipment operates at its designed capacity.

2.

Họ đã xem xét công suất thiết kế của máy móc.

They reviewed the designed capacity of machinery.

Ghi chú

Từ công suất thiết kế (designed capacity) thuộc lĩnh vực kỹ thuật và quản lý sản xuất. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Nominal capacity - Công suất danh nghĩa Ví dụ: Designed capacity is often equivalent to nominal capacity in technical terms. (Công suất thiết kế thường tương đương với công suất danh nghĩa trong các thuật ngữ kỹ thuật.) check Operational capacity - Công suất vận hành Ví dụ: Operational capacity is often lower than the designed capacity due to inefficiencies. (Công suất vận hành thường thấp hơn công suất thiết kế do các yếu tố không hiệu quả.) check Production standards - Tiêu chuẩn sản xuất Ví dụ: Designed capacity is determined by production standards and specifications. (Công suất thiết kế được xác định bởi các tiêu chuẩn và thông số kỹ thuật sản xuất.) check Capacity utilization - Mức độ sử dụng công suất Ví dụ: Capacity utilization measures how close actual output is to designed capacity. (Mức độ sử dụng công suất đo lường mức độ sản lượng thực tế gần với công suất thiết kế.)