VIETNAMESE
công suất sản xuất
năng lực sản xuất
ENGLISH
production capacity
/prəˈdʌkʃən kəˈpæsɪti/
manufacturing output
“Công suất sản xuất” là khả năng sản xuất tối đa của một nhà máy hoặc dây chuyền trong một khoảng thời gian cụ thể.
Ví dụ
1.
Nhà máy đã tăng công suất sản xuất.
The factory increased its production capacity.
2.
Họ đã phân tích công suất sản xuất để tối ưu hóa.
They analyzed the production capacity for optimization.
Ghi chú
Từ công suất sản xuất (production capacity) thuộc lĩnh vực quản lý sản xuất. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Maximum output - Sản lượng tối đa
Ví dụ:
Production capacity determines the maximum output a factory can produce.
(Công suất sản xuất xác định sản lượng tối đa mà một nhà máy có thể sản xuất.)
Utilization rate - Tỷ lệ sử dụng
Ví dụ:
High utilization rates indicate efficient use of production capacity.
(Tỷ lệ sử dụng cao cho thấy việc sử dụng công suất sản xuất hiệu quả.)
Bottleneck - Điểm nghẽn
Ví dụ:
Bottlenecks can limit production capacity in manufacturing systems.
(Các điểm nghẽn có thể hạn chế công suất sản xuất trong hệ thống sản xuất.)
Capacity expansion - Mở rộng công suất
Ví dụ:
Companies invest in capacity expansion to meet growing demand.
(Các công ty đầu tư vào việc mở rộng công suất để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng.)
Idle capacity - Công suất nhàn rỗi
Ví dụ:
Idle capacity occurs when production facilities are underutilized.
(Công suất nhàn rỗi xảy ra khi cơ sở sản xuất không được sử dụng đầy đủ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết