VIETNAMESE

Sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn

Chiếu sáng mạnh, chiếu sáng diện rộng

word

ENGLISH

Floodlighting

  
NOUN

/ˈflʌdlaɪtɪŋ/

High-intensity lighting, area illumination

Sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn là việc sử dụng ánh sáng mạnh để làm sáng một khu vực rộng hoặc xa.

Ví dụ

1.

Sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn rất cần thiết cho các công trường ban đêm.

Floodlighting is essential for nighttime construction sites.

2.

Đèn chiếu rọi được sử dụng trong sân vận động cho các trận đấu buổi tối.

Floodlights are used in stadiums for evening games.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của floodlighting (sự chiếu rọi bằng đèn công suất lớn) nhé! check Spotlighting – Chiếu đèn rọi Phân biệt: Spotlighting là phương pháp chiếu sáng tập trung vào một vùng, gần nghĩa với floodlighting trong sân khấu và sự kiện. Ví dụ: The stage used intense spotlighting for the solo performance. (Sân khấu sử dụng đèn rọi mạnh cho tiết mục solo.) check High-intensity lighting – Chiếu sáng cường độ cao Phân biệt: High-intensity lighting là thuật ngữ kỹ thuật, tương đương với floodlighting trong các công trình, sự kiện ngoài trời. Ví dụ: High-intensity lighting was used to illuminate the stadium. (Hệ thống đèn cường độ cao được dùng để chiếu sáng sân vận động.) check Outdoor lighting – Hệ thống chiếu sáng ngoài trời Phân biệt: Outdoor lighting là từ bao quát, đồng nghĩa chức năng với floodlighting trong không gian công cộng hoặc kiến trúc. Ví dụ: The park was enhanced with modern outdoor lighting. (Công viên được cải thiện với hệ thống chiếu sáng ngoài trời hiện đại.) check Illumination system – Hệ thống chiếu sáng Phân biệt: Illumination system là cách gọi toàn diện, mang tính kỹ thuật cho mọi hình thức chiếu sáng, bao gồm cả floodlighting. Ví dụ: The building’s illumination system includes automatic floodlights. (Hệ thống chiếu sáng của tòa nhà có đèn pha tự động.)