VIETNAMESE
có ngon không
ngon không?, có vừa miệng không?
ENGLISH
Is it tasty?
/ɪz ɪt ˈteɪsti/
Is it good?, Is it delicious?
Câu hỏi để biết món ăn có hương vị hấp dẫn, vừa miệng hay không.
Ví dụ
1.
Món này trông ngon đấy. Có ngon không?
This dish looks great. Is it tasty?
2.
Có ngon không? Mình làm đúng công thức rồi đó.
Is it tasty? I followed the recipe exactly.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của tasty (ngon) nhé!
Delicious – Ngon tuyệt
Phân biệt:
Delicious là từ đồng nghĩa trực tiếp và phổ biến nhất với tasty, dùng cho cả đồ ăn lẫn đồ uống.
Ví dụ:
This cake is delicious!
(Bánh này ngon tuyệt!)
Flavorful – Đậm đà, nhiều hương vị
Phân biệt:
Flavorful nhấn mạnh đến hương vị rõ rệt, hấp dẫn – gần với tasty trong ngữ cảnh ẩm thực.
Ví dụ:
The soup is rich and flavorful.
(Canh đậm đà và ngon miệng.)
Savory – Mặn mà, ngon miệng
Phân biệt:
Savory dùng để chỉ món ăn mặn hấp dẫn, khác với ngọt – sát nghĩa với tasty trong món mặn.
Ví dụ:
These dumplings are perfectly savory.
(Những chiếc bánh bao này thật ngon mặn mà.)
Appetizing – Kích thích vị giác
Phân biệt:
Appetizing mang sắc thái hấp dẫn, khiến người ta muốn ăn – gần nghĩa với tasty.
Ví dụ:
The food looks appetizing.
(Món ăn trông rất ngon miệng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết