VIETNAMESE

công nhân vệ sinh môi trường

người vệ sinh môi trường

ENGLISH

environmental sanitation worker

  
NOUN

/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌsænəˈteɪʃən ˈwɜrkər/

environmental cleaner

Công nhân vệ sinh môi trường là người chịu trách nhiệm luôn giúp giữ gìn được cảnh quan đô thị hoặc sự sạch đẹp ở khu vực mà họ được phân công nhiệm vụ.

Ví dụ

1.

Công nhân vệ sinh môi trường tiến hành khảo sát chất lượng nước.

The environmental sanitation worker conducted a survey on water quality.

2.

Chính quyền địa phương đã thuê công nhân vệ sinh môi trường để theo dõi mức độ ô nhiễm trên sông.

The local government hired environmental sanitation workers to monitor pollution levels in the river.

Ghi chú

Sanitation và hygiene đều liên quan đến việc duy trì sức khỏe và phòng ngừa bệnh tật, nhưng chúng có ý nghĩa khác nhau: - Sanitation (vệ sinh môi trường): là những hoạt động đảm bảo sự sạch sẽ của môi trường xung quanh để giữ cho con người và động vật sống trong một môi trường an toàn, khỏe mạnh. Các hoạt động vệ sinh môi trường bao gồm xử lý chất thải, quản lý nước thải, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm, vệ sinh đường phố, quản lý chất thải và chất ô nhiễm khác. - Hygiene (vệ sinh cá nhân): là các hoạt động đảm bảo sự sạch sẽ và an toàn vệ sinh cho cơ thể và môi trường xung quanh của một cá nhân. Các hoạt động vệ sinh cá nhân bao gồm tắm rửa, đánh răng, cắt móng tay, vệ sinh phòng tắm, giặt quần áo và giày dép, và thay đổi đồ đạc cá nhân.