VIETNAMESE

Tay nghề cao

Chuyên môn cao, Kỹ năng thành thạo

word

ENGLISH

High Skill Level

  
NOUN

/ˈhaɪ ˈskɪl ˌlɛvəl/

Advanced Expertise, Professional Mastery

“Tay nghề cao” là mức độ kỹ năng và chuyên môn vượt trội trong một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ

1.

Tay nghề cao của anh ấy được thể hiện rõ trong chất lượng công việc.

His high skill level was evident in the quality of his work.

2.

Tay nghề cao rất quan trọng trong các ngành kỹ thuật.

High skill levels are critical in technical industries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High Skill Level nhé! check Expertise - Chuyên môn Phân biệt: Expertise nhấn mạnh kiến thức và kỹ năng sâu rộng trong một lĩnh vực. Ví dụ: His expertise in programming is highly regarded by his peers. (Chuyên môn của anh ấy trong lập trình được đồng nghiệp đánh giá cao.) check Advanced Proficiency - Trình độ cao cấp Phân biệt: Advanced Proficiency tập trung vào việc đạt được trình độ vượt trội trong kỹ năng. Ví dụ: She demonstrated advanced proficiency in data analysis. (Cô ấy đã thể hiện trình độ cao cấp trong phân tích dữ liệu.) check Mastery - Sự thành thạo Phân biệt: Mastery nhấn mạnh mức độ thành thạo vượt trội, gần nghĩa với High Skill Level. Ví dụ: Mastery of this craft requires years of dedication. (Thành thạo nghề này đòi hỏi nhiều năm tận tâm.)