VIETNAMESE
Quản lý công nghiệp
Điều hành sản xuất, Quản lý công nghiệp
ENGLISH
Industrial Management
/ɪnˈdʌstrɪəl ˈmænɪʤmənt/
Manufacturing Oversight, Factory Supervision
“Quản lý công nghiệp” là việc giám sát các hoạt động sản xuất và phân phối trong ngành công nghiệp.
Ví dụ
1.
Quản lý công nghiệp tập trung vào tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Industrial management focuses on optimizing production processes.
2.
Quản lý công nghiệp rất quan trọng trong các lĩnh vực sản xuất.
Industrial management is critical in manufacturing sectors.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Industrial Management nhé!
Production Management – Quản lý sản xuất
Phân biệt:
Production Management tập trung vào việc giám sát và tối ưu hóa quy trình sản xuất.
Ví dụ:
Effective production management reduces waste and increases efficiency.
(Quản lý sản xuất hiệu quả giúp giảm lãng phí và tăng hiệu quả.)
Operations Management – Quản lý vận hành
Phân biệt:
Operations Management bao quát hơn, bao gồm cả quản lý sản xuất và các hoạt động hỗ trợ.
Ví dụ:
Operations management ensures smooth workflow in the factory.
(Quản lý vận hành đảm bảo quy trình làm việc trôi chảy trong nhà máy.)
Manufacturing Management – Quản lý chế tạo
Phân biệt:
Manufacturing Management tập trung vào sản xuất trong ngành công nghiệp chế tạo.
Ví dụ:
The company invested in advanced manufacturing management systems.
(Công ty đã đầu tư vào các hệ thống quản lý chế tạo tiên tiến.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết