VIETNAMESE

cán cân công lý

công lý

word

ENGLISH

Scales of justice

  
NOUN

/skeɪlz əv ˈʤʌstɪs/

Justice scales

cán cân công lý là biểu tượng thể hiện sự công bằng và chính trực trong pháp luật.

Ví dụ

1.

Cán cân công lý biểu trưng cho sự công bằng.

The scales of justice symbolize fairness.

2.

Anh ấy nói về tầm quan trọng của cán cân công lý.

He spoke about the importance of the scales of justice.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Scales of justice nhé! check Balance – Cân bằng Phân biệt: Balance có thể chỉ sự công bằng trong mọi quyết định, trong khi Scales of justice chỉ hình ảnh biểu tượng của công lý, nơi cân nhắc giữa đúng và sai. Scales of justice thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: The balance of fairness is crucial in any trial. (Cân bằng công lý là rất quan trọng trong bất kỳ phiên tòa nào.) check Justice – Công lý Phân biệt: Justice là khái niệm tổng quát về công lý, sự công bằng. Scales of justice là hình ảnh đại diện cho công lý, thường được biểu thị bằng một chiếc cân. Ví dụ: Every citizen deserves justice under the law. (Mỗi công dân xứng đáng nhận được công lý dưới pháp luật.) check Fairness – Sự công bằng Phân biệt: Fairness chỉ sự công bằng trong xử lý các tình huống, sự không thiên vị. Scales of justice biểu thị sự cân nhắc và đánh giá công bằng trong các vụ án. Ví dụ: He fought for fairness in his case. (Anh ấy chiến đấu vì sự công bằng trong vụ án của mình.)