VIETNAMESE

Cống hiến hết mình

Tận tâm, Đóng góp hết khả năng

word

ENGLISH

Devote Fully

  
VERB

/dɪˈvəʊt ˈfʊli/

Dedicate, Commit

“Cống hiến hết mình” là hành động làm việc hoặc phục vụ với sự tận tâm và nhiệt tình cao nhất.

Ví dụ

1.

Cô ấy cống hiến hết mình cho dự án để đảm bảo thành công.

She devoted fully to the project to ensure its success.

2.

Cống hiến hết mình cho một mục tiêu thường mang lại thành tựu xuất sắc.

Devoting fully to a cause often leads to outstanding achievements.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của “Devote Fully” nhé! check Dedicate Completely – Cống hiến hoàn toàn Phân biệt: Dedicate Completely nhấn mạnh sự cam kết toàn tâm toàn ý với một mục tiêu hoặc công việc. Ví dụ: She dedicated herself completely to her research. (Cô ấy đã cống hiến hoàn toàn cho nghiên cứu của mình.) check Commit Entirely – Cam kết toàn diện Phân biệt: Commit Entirely tập trung vào sự quyết tâm và gắn bó lâu dài. Ví dụ: He committed entirely to improving the company’s performance. (Anh ấy đã cam kết toàn diện để cải thiện hiệu suất của công ty.) check Give One’s All – Dốc hết sức mình Phân biệt: Give One’s All mang sắc thái tình cảm mạnh mẽ, nhấn mạnh nỗ lực cao nhất. Ví dụ: The athlete gave her all to win the gold medal. (Vận động viên đã dốc hết sức mình để giành huy chương vàng.)