VIETNAMESE

cháy hết mình

nỗ lực hết mình

word

ENGLISH

give it your all

  
PHRASE

/ɡɪv ɪt jɔr ɔl/

pour your heart, go all out

“Cháy hết mình” là dốc toàn tâm toàn sức vào một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Cô ấy cháy hết mình trong cuộc thi.

She gave it her all in the competition.

2.

Anh ấy cháy hết mình để thắng trận đấu.

He gave it his all to win the game.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của give it your all nhé! check Give your best effort – Dốc hết sức Phân biệt: Give your best effort là cách diễn đạt sát nghĩa và phổ biến với give it your all. Ví dụ: She gave her best effort in the final exam. (Cô ấy đã dốc hết sức trong kỳ thi cuối cùng.) check Go all out – Cháy hết mình Phân biệt: Go all out là cách nói thân mật, thường dùng trong hội thoại — tương đương với give it your all. Ví dụ: The team went all out to win the championship. (Đội đã cháy hết mình để giành chức vô địch.) check Put your heart into it – Dồn hết tâm huyết Phân biệt: Put your heart into it nhấn mạnh khía cạnh tình cảm và nỗ lực hết mình — gần nghĩa với give it your all. Ví dụ: He put his heart into every performance. (Anh ấy dồn hết tâm huyết vào từng buổi biểu diễn.)