VIETNAMESE

Công hàm

Văn bản ngoại giao

word

ENGLISH

Diplomatic note

  
NOUN

/ˌdɪpləˈmætɪk nəʊt/

Official memorandum

Công hàm là văn bản chính thức được sử dụng trong quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia, nhằm thông báo hoặc xác nhận một nội dung cụ thể.

Ví dụ

1.

Đại sứ quán đã phát hành một công hàm về thỏa thuận này.

The embassy issued a diplomatic note regarding the agreement.

2.

Công hàm rất quan trọng trong giao tiếp chính thức giữa các quốc gia.

Diplomatic notes are crucial for formal communication between nations.

Ghi chú

Từ Diplomatic note là một từ vựng thuộc lĩnh vực quan hệ quốc tếngoại giao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Official communication – Công hàm chính thức Ví dụ: The ambassador submitted a diplomatic note as an official communication to the host country. (Đại sứ gửi công hàm như một công hàm chính thức đến nước sở tại.) check Formal protest – Thư phản đối chính thức Ví dụ: The government issued a diplomatic note as a formal protest over the incident. (Chính phủ đã phát hành công hàm như một thư phản đối chính thức về sự việc.) check Bilateral correspondence – Thư từ song phương Ví dụ: The diplomatic note served as a form of bilateral correspondence between two states. (Công hàm đóng vai trò là một hình thức thư từ song phương giữa hai quốc gia.) check Note verbale – Công hàm ngoại giao Ví dụ: A diplomatic note may also take the form of a note verbale in formal settings. (Một công hàm cũng có thể được trình bày dưới dạng công hàm ngoại giao trong các bối cảnh trang trọng.)