VIETNAMESE

dự án cộng đồng

chương trình cộng đồng

word

ENGLISH

Community project

  
NOUN

/kəˈmjuːnɪti ˈprɒʤɛkt/

public initiative

Từ "dự án cộng đồng" là một kế hoạch được triển khai nhằm mang lại lợi ích cho cộng đồng, thường được thực hiện bởi các tổ chức phi lợi nhuận hoặc địa phương.

Ví dụ

1.

Dự án cộng đồng tập trung vào việc xây dựng một công viên mới cho cư dân.

The community project focuses on building a new park for residents.

2.

Các dự án cộng đồng thúc đẩy sự gắn kết mạnh mẽ hơn giữa cư dân địa phương.

Community projects foster stronger connections among locals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Community project nhé! check Public initiative – Sáng kiến công cộng Phân biệt: Public initiative nhấn mạnh các dự án do cộng đồng hoặc chính quyền địa phương khởi xướng để cải thiện đời sống người dân. Ví dụ: The public initiative provided free healthcare services to rural areas. (Sáng kiến công cộng đã cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho các khu vực nông thôn.) check Social improvement program – Chương trình cải thiện xã hội Phân biệt: Social improvement program tập trung vào việc nâng cao điều kiện sống và thúc đẩy sự gắn kết trong xã hội. Ví dụ: The social improvement program built new schools for underprivileged children. (Chương trình cải thiện xã hội đã xây dựng các trường học mới cho trẻ em có hoàn cảnh khó khăn.) check Civic engagement project – Dự án gắn kết công dân Phân biệt: Civic engagement project nhấn mạnh việc thu hút sự tham gia của người dân trong các hoạt động cộng đồng. Ví dụ: The civic engagement project encouraged locals to participate in park clean-ups. (Dự án gắn kết công dân đã khuyến khích người dân tham gia dọn dẹp công viên.)