VIETNAMESE

tính cộng đồng

ENGLISH

sense of community

  
PHRASE

/sɛns ʌv kəmˈjunəti/

communal spirit

Tính cộng đồng là sự liên kết, gắn bó chặt chẽ giữa các gia đình, gia tộc, giữa các thành viên trong một vùng với nhau.

Ví dụ

1.

Ngôi làng có một tính cộng đồng mạnh mẽ.

The village has a strong sense of community.

2.

Việc xây dựng tính cộng đồng mạnh mẽ đòi hỏi sự tham gia tích cực từ cư dân.

Building a strong sense of community requires active participation from residents.

Ghi chú

Cùng phân biệt sense of community communal spirit nha! - Sense of community (tính cộng đồng): cảm giác gắn kết, đồng cảm và quan tâm lẫn nhau giữa những người trong một cộng đồng. Ví dụ: The church is a place where people can come together to build a sense of community. (Nhà thờ là nơi mọi người có thể đến để tạo dựng tính cộng đồng.) - Communal spirit (tinh thần cộng đồng): tinh thần đoàn kết, gắn bó và sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau giữa những người trong một cộng đồng. Ví dụ: The communal spirit in the community helped them to rebuild their homes after the fire. (Tinh thần cộng đồng trong cộng đồng đã giúp họ xây dựng lại nhà cửa sau trận cháy.) Kết luận: - Sense of community tập trung vào cảm giác gắn kết và đồng cảm giữa những người trong một cộng đồng. - Communal spirit tập trung vào tinh thần đoàn kết và sẵn sàng giúp đỡ lẫn nhau giữa những người trong một cộng đồng. Ví dụ, một người có sense of community có thể cảm thấy gắn bó với những người trong cộng đồng của mình, nhưng họ có thể không sẵn sàng giúp đỡ họ nếu họ gặp khó khăn. Ngược lại, một người có communal spirit chắc chắn sẽ sẵn sàng giúp đỡ những người trong cộng đồng của mình nếu họ gặp khó khăn, ngay cả khi họ không quen biết họ.