VIETNAMESE

Phòng công đoàn

Văn phòng công đoàn

word

ENGLISH

Union office

  
NOUN

/ˈjuːnjən ˈɒfɪs/

Workers' union room

“Phòng công đoàn” là nơi tổ chức các hoạt động và hỗ trợ cho công đoàn viên.

Ví dụ

1.

Phòng công đoàn tổ chức các hoạt động nhóm.

The union office organizes team activities.

2.

Các cuộc họp công đoàn được tổ chức trong phòng này.

Union meetings are held in this room.

Ghi chú

Từ Union office là một từ vựng thuộc lĩnh vực lao động và công đoàn. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Collective Bargaining – Thương lượng tập thể Ví dụ: The union office plays a crucial role in collective bargaining with employers to secure workers' rights. (Văn phòng công đoàn đóng vai trò quan trọng trong việc thương lượng tập thể với các nhà tuyển dụng nhằm đảm bảo quyền lợi cho người lao động.) check Labor Rights – Quyền lao động Ví dụ: The office advocates for labor rights and better working conditions. (Văn phòng công đoàn vận động cho quyền lao động và cải thiện điều kiện làm việc.) check Worker Representation – Đại diện người lao động Ví dụ: The union office ensures effective worker representation in negotiations with management. (Văn phòng công đoàn đảm bảo đại diện người lao động hiệu quả trong các cuộc đàm phán với ban lãnh đạo.)