VIETNAMESE
công cụ nợ
công cụ tài chính
ENGLISH
debt instrument
/dɛt ˈɪnstrʌmənt/
fixed-income asset
“Công cụ nợ” là các tài sản tài chính như trái phiếu, tín phiếu hoặc hợp đồng vay đại diện cho một khoản nợ.
Ví dụ
1.
Công cụ nợ phổ biến để mang lại lợi nhuận cố định.
Debt instruments are popular for fixed returns.
2.
Họ đã đầu tư vào các công cụ nợ khác nhau.
They invested in various debt instruments.
Ghi chú
Từ công cụ nợ (debt instrument) thuộc lĩnh vực tài chính và đầu tư. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Bond - Trái phiếu
Ví dụ:
A bond is a common type of debt instrument issued by governments or corporations.
(Trái phiếu là một loại công cụ nợ phổ biến được phát hành bởi chính phủ hoặc doanh nghiệp.)
Promissory note - Giấy hứa trả
Ví dụ:
Promissory notes are short-term debt instruments used in trade finance.
(Giấy hứa trả là công cụ nợ ngắn hạn được sử dụng trong tài chính thương mại.)
Debenture - Trái phiếu không bảo đảm
Ví dụ:
A debenture is an unsecured debt instrument relying on the issuer’s creditworthiness.
(Trái phiếu không bảo đảm là công cụ nợ dựa vào uy tín tín dụng của tổ chức phát hành.)
Loan agreement - Hợp đồng vay
Ví dụ:
Loan agreements are considered as debt instruments in financial accounting.
(Hợp đồng vay được coi là công cụ nợ trong kế toán tài chính.)
Interest-bearing security - Chứng khoán có lãi
Ví dụ:
Debt instruments often function as interest-bearing securities.
(Các công cụ nợ thường hoạt động như chứng khoán có lãi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết