VIETNAMESE

cọc tiêu

cột báo, tiêu giao thông, cọc tiêu giao thông

word

ENGLISH

Traffic cone

  
NOUN

/ˈtræfɪk koʊn/

road cone

"Cọc tiêu" là vật đánh dấu ven đường, thường dùng để định hướng hoặc cảnh báo.

Ví dụ

1.

Cọc tiêu được đặt để cảnh báo công trình phía trước.

Traffic cones were placed to warn of roadwork ahead.

2.

Xe vô tình đâm phải cọc tiêu trên đường.

The car accidentally hit a traffic cone on the road.

Ghi chú

Cone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Cone nhé! check Nghĩa 1: Hình nón, thường dùng trong toán học hoặc hình học Ví dụ: A cone has one circular base and a pointed top. (Hình nón có một đáy hình tròn và đỉnh nhọn.) check Nghĩa 2: Cấu trúc giống hình nón trong tự nhiên, như quả thông Ví dụ: The forest floor was covered with pine cones. (Sàn rừng được phủ đầy quả thông.)