VIETNAMESE
còn về
về phần
ENGLISH
as for
/æz fə/
regarding, about
“Còn về” là cụm từ dùng để đề cập đến một chủ đề khác trong cuộc thảo luận.
Ví dụ
1.
Còn về chủ đề tiếp theo, hãy thảo luận về ngân sách.
As for the next topic, let's discuss the budget.
2.
Còn tôi, tôi thích ở nhà tối nay hơn.
As for me, I’d rather stay home tonight.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as for nhé!
Regarding - Về việc
Phân biệt:
Regarding là từ đồng nghĩa trang trọng với as for, thường dùng trong văn viết hoặc email chuyên nghiệp.
Ví dụ:
Regarding your question, I’ll get back to you soon.
(Về câu hỏi của bạn, tôi sẽ trả lời sớm.)
With regard to - Liên quan đến
Phân biệt:
With regard to là cách diễn đạt trang trọng và cụ thể hơn as for, dùng nhiều trong báo cáo hoặc trình bày chuyên nghiệp.
Ví dụ:
With regard to the proposal, we need more time.
(Liên quan đến đề xuất này, chúng tôi cần thêm thời gian.)
Speaking of - Nhắc đến
Phân biệt:
Speaking of là cách diễn đạt thân mật hơn as for, thường dùng để chuyển chủ đề liên quan trong hội thoại.
Ví dụ:
Speaking of travel, have you booked your ticket yet?
(Nhắc đến du lịch, bạn đã đặt vé chưa?)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết