VIETNAMESE

còn tôi

về phần tôi

word

ENGLISH

as for me

  
PHRASE

/æz fə miː/

for my part

“Còn tôi” là cách nói để nhấn mạnh phần của mình trong đối chiếu với người khác.

Ví dụ

1.

Còn tôi, tôi thích giữ im lặng.

As for me, I prefer to stay silent.

2.

Còn tôi, tôi sẽ xử lý tình huống khác đi.

As for me, I’ll handle the situation differently.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của as for me nhé! check Personally - Về phần tôi Phân biệt: Personally là cách nói ngắn gọn và thông dụng thay cho as for me, thường dùng khi bày tỏ ý kiến cá nhân. Ví dụ: Personally, I prefer working in the morning. (Về phần tôi, tôi thích làm việc vào buổi sáng hơn.) check Speaking for myself - Nếu nói về tôi Phân biệt: Speaking for myself nhấn mạnh sự chủ quan của quan điểm đưa ra, tương đương với as for me trong văn nói và viết thân mật. Ví dụ: Speaking for myself, I don’t mind the changes. (Nếu nói về tôi thì tôi không phiền với những thay đổi đó.) check In my case - Riêng trường hợp tôi Phân biệt: In my case là cách diễn đạt trang trọng và mạch lạc hơn as for me, thường dùng khi so sánh hoàn cảnh cá nhân. Ví dụ: In my case, remote work has been a great solution. (Riêng trường hợp tôi thì làm việc từ xa là một giải pháp rất tốt.)