VIETNAMESE

khi tôi còn trẻ

thời trẻ, quá khứ

word

ENGLISH

when I was young

  
PHRASE

/wɛn aɪ wəz jʌŋ/

in my youth, as a young person

Khi tôi còn trẻ là cụm từ dùng để nhắc lại một thời điểm trong quá khứ khi người nói còn trẻ tuổi.

Ví dụ

1.

Khi tôi còn trẻ, tôi rất thích đọc sách.

When I was young, I loved to read books.

2.

Khi tôi còn trẻ, tôi thường leo cây.

When I was young, I often climbed trees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của When I was young (dịch từ “khi tôi còn trẻ”) nhé! check In my youth - Thuở thiếu thời Phân biệt: In my youth là cụm phổ biến – đồng nghĩa trực tiếp với when I was young. Ví dụ: In my youth, I dreamed of being a pilot. (Khi tôi còn trẻ, tôi từng mơ làm phi công.) check Back in the day - Hồi xưa Phân biệt: Back in the day mang sắc thái thân mật, thường dùng trong kể chuyện – tương đương when I was young. Ví dụ: Back in the day, we played outside until dark. (Khi tôi còn trẻ, tụi tôi chơi ngoài trời tới tối.) check In my younger days - Lúc tôi còn trẻ Phân biệt: In my younger days là cách nói nhẹ nhàng, có cảm xúc – đồng nghĩa với when I was young. Ví dụ: In my younger days, I traveled a lot. (Khi tôi còn trẻ, tôi đi du lịch rất nhiều.)