VIETNAMESE

côn thu

khớp giảm, côn nối

word

ENGLISH

reducer fitting

  
NOUN

/rɪˈdjuːsər ˈfɪtɪŋ/

reducer, adapter

“Côn thu” là một phụ kiện cơ khí được sử dụng để nối các ống có kích thước khác nhau trong hệ thống.

Ví dụ

1.

Thợ sửa ống nước đã sử dụng một côn thu để kết nối các ống có kích thước khác nhau.

The plumber used a reducer fitting to connect the different-sized pipes.

2.

Côn thu này phù hợp cho cả ống thép và ống PVC.

This reducer fitting is suitable for both steel and PVC pipes.

Ghi chú

Côn thu là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và hệ thống ống. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Reducer - Đầu nối giảm Ví dụ: The reducer connects the larger pipeline to a smaller one. (Đầu nối giảm kết nối đường ống lớn với đường ống nhỏ hơn.) check Concentric reducer - Côn thu đồng tâm Ví dụ: Concentric reducers are used in vertical piping systems. (Côn thu đồng tâm được sử dụng trong hệ thống ống thẳng đứng.) check Eccentric reducer - Côn thu lệch tâm Ví dụ: Eccentric reducers are ideal for horizontal pipelines to prevent air pockets. (Côn thu lệch tâm lý tưởng cho đường ống ngang để ngăn bọt khí.)