VIETNAMESE
thủ tục con
bước nhỏ
ENGLISH
Subprocedure
/sʌbprəˈsiːdʒər/
Minor process
“Thủ tục con” là các bước nhỏ hoặc thủ tục phụ trong một quy trình lớn hơn.
Ví dụ
1.
Mỗi thủ tục con cần được phê duyệt riêng biệt.
Each subprocedure must be approved separately.
2.
Các thủ tục con đơn giản hóa quy trình phức tạp.
Subprocedures simplify complex workflows.
Ghi chú
Từ subprocedure là một từ ghép của (sub- – phụ, bên dưới, procedure – thủ tục). Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép có chứa tiền tố sub- nhé!
Subtask – nhiệm vụ con
Ví dụ:
Each subtask must be completed before the deadline.
(Mỗi nhiệm vụ con phải được hoàn thành trước hạn.)
Subprocess – quy trình phụ
Ví dụ:
This stage includes an important subprocess.
(Giai đoạn này bao gồm một quy trình phụ quan trọng.)
Subsection – mục nhỏ
Ví dụ:
Refer to the last subsection of the document.
(Tham khảo mục nhỏ cuối của tài liệu.)
Subproject – dự án phụ
Ví dụ:
The subproject will focus on internal testing.
(Dự án phụ này sẽ tập trung vào kiểm thử nội bộ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết